Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "khoảng cách giữa hai xe" 1 hit

Vietnamese khoảng cách giữa hai xe
button1
English Nounsdistance between the 2 vehicles
Example
Hãy giữ khoảng cách an toàn giữa hai xe khi lái xe trên đường cao tốc.
Keep a safe distance between vehicles when driving on the highway.

Search Results for Synonyms "khoảng cách giữa hai xe" 0hit

Search Results for Phrases "khoảng cách giữa hai xe" 0hit

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z